Thực đơn
Dãy_núi_Albula Các đèoRặng núi Albula có 1 đường hầm dành cho xe lửa đi qua, dưới đèo Albula. Các đèo chính của rặng núi này là:
Đèo núi | vị trí | loại | độ cao (m/ft) | |
---|---|---|---|---|
Fuorcla Calderas | Mulegns tới Bever | tuyết | 3130 | 10,270 |
Fuorcla d'Eschia | Madulain tới Bergün | tuyết | 3008 | 9869 |
Sertig Pass | Davos tới S-chanf | đường đi bộ | 2762 | 9062 |
Tinzentor | Bergün tới Savognin | đường đi bộ | 2718 | 8918 |
Ducan Pass | Davos tới Bergün | đường đi bộ | 2671 | 8763 |
Forcella di Lunghino | Maloja tới đèo Septimer | đường đi bộ | 2635 | 8645 |
Scaletta Pass | Davos tới S-chanf | đường xe ngựa | 2619 | 8593 |
Suvretta Pass | St. Moritz tới Val Bever | đường xe ngựa | 2618 | 8590 |
Fuorcla d'Alp Fontauna | Bergün tới S-chanf | đường đi bộ | 2615 | 8580 |
Grialetsch Pass | Davos tới Susch | đường đi bộ | 2546 | 8353 |
Flüela Pass | Davos tới Susch | đường xe | 2389 | 7838 |
Albula Pass | Bergün tới La Punt-Chamues-ch | đường xe | 2315 | 7595 |
đèo Septimer | Bivio tới Val Bregaglia | đường xe ngựa | 2311 | 7582 |
Julier Pass | Thusis tới Silvaplana | đường xe | 2287 | 7504 |
Maloja Pass | St. Moritz tới Chiavenna | đường xe | 1815 | 5955 |
Thực đơn
Dãy_núi_Albula Các đèoLiên quan
Dãy núi Cascade Dãy núi Trường Sơn Dãy núi Ba Vì Dãy núi Hồng Lĩnh Dãy núi Côn Lôn Dãy núi Hoàng Liên Sơn Dãy núi Altai Dãy núi Kavkaz Dãy núi Karpat Dãy núi RockyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dãy_núi_Albula //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...